Giải tám | 31 |
Giải bảy | 500 |
Giải sáu | 9261 1911 8935 |
Giải năm | 4114 |
Giải tư | 76585 35321 28077 58862 90176 82578 81367 |
Giải ba | 04085 29102 |
Giải nhì | 06010 |
Giải nhất | 78527 |
Giải đặc biệt | 520062 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 695 |
Giải sáu | 4980 0123 1166 |
Giải năm | 8756 |
Giải tư | 03683 54581 54744 08767 73558 27244 06462 |
Giải ba | 93078 75146 |
Giải nhì | 92687 |
Giải nhất | 94851 |
Giải đặc biệt | 284882 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 634 |
Giải sáu | 5753 6003 4304 |
Giải năm | 6897 |
Giải tư | 36842 32599 70324 63454 89917 49024 38683 |
Giải ba | 66058 47588 |
Giải nhì | 66455 |
Giải nhất | 91706 |
Giải đặc biệt | 204032 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 506 |
Giải sáu | 5570 4733 8675 |
Giải năm | 1705 |
Giải tư | 66575 86224 20557 57270 92575 59848 56535 |
Giải ba | 45871 59077 |
Giải nhì | 96281 |
Giải nhất | 52584 |
Giải đặc biệt | 640728 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 236 |
Giải sáu | 5216 3674 7286 |
Giải năm | 9903 |
Giải tư | 30378 18797 76434 09249 87648 43498 72432 |
Giải ba | 19090 81859 |
Giải nhì | 94373 |
Giải nhất | 62721 |
Giải đặc biệt | 409386 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 356 |
Giải sáu | 8441 2230 0394 |
Giải năm | 7667 |
Giải tư | 89172 67861 51794 51144 74203 95302 90450 |
Giải ba | 22242 70671 |
Giải nhì | 10746 |
Giải nhất | 79553 |
Giải đặc biệt | 185628 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 014 |
Giải sáu | 1459 6964 2350 |
Giải năm | 6882 |
Giải tư | 88692 10972 33603 26972 70521 42089 98010 |
Giải ba | 21958 94222 |
Giải nhì | 71170 |
Giải nhất | 14969 |
Giải đặc biệt | 055705 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 952 |
Giải sáu | 1914 7840 7263 |
Giải năm | 3010 |
Giải tư | 66730 21428 34497 47593 12182 74790 54752 |
Giải ba | 94002 77124 |
Giải nhì | 54439 |
Giải nhất | 55866 |
Giải đặc biệt | 058335 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần