Giải tám | 82 |
Giải bảy | 497 |
Giải sáu | 5152 3075 9573 |
Giải năm | 4705 |
Giải tư | 13195 19840 58854 06985 90936 04846 75946 |
Giải ba | 12975 62157 |
Giải nhì | 35479 |
Giải nhất | 47338 |
Giải đặc biệt | 230897 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 173 |
Giải sáu | 9968 3276 0155 |
Giải năm | 9868 |
Giải tư | 43099 81772 13619 55686 08237 40341 06071 |
Giải ba | 88656 72151 |
Giải nhì | 93334 |
Giải nhất | 42329 |
Giải đặc biệt | 532952 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 115 |
Giải sáu | 2425 8448 3632 |
Giải năm | 0843 |
Giải tư | 15186 08239 37861 12371 56864 58591 47515 |
Giải ba | 40094 37476 |
Giải nhì | 84721 |
Giải nhất | 03758 |
Giải đặc biệt | 275671 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 430 |
Giải sáu | 4852 3231 4270 |
Giải năm | 8102 |
Giải tư | 64584 86594 93276 91960 74338 93596 22084 |
Giải ba | 07087 28582 |
Giải nhì | 99687 |
Giải nhất | 63937 |
Giải đặc biệt | 637712 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 741 |
Giải sáu | 6690 5557 3925 |
Giải năm | 3580 |
Giải tư | 66477 68702 63479 78947 10709 92512 04016 |
Giải ba | 24980 29950 |
Giải nhì | 87382 |
Giải nhất | 82823 |
Giải đặc biệt | 516125 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 367 |
Giải sáu | 6133 2959 6790 |
Giải năm | 1993 |
Giải tư | 85793 99205 27669 32059 46998 94054 74953 |
Giải ba | 10261 72639 |
Giải nhì | 37152 |
Giải nhất | 27278 |
Giải đặc biệt | 945570 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 905 |
Giải sáu | 5123 3820 7111 |
Giải năm | 8419 |
Giải tư | 92780 13704 14842 51297 76456 30579 53191 |
Giải ba | 13933 89434 |
Giải nhì | 97765 |
Giải nhất | 66568 |
Giải đặc biệt | 069536 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 123 |
Giải sáu | 3524 7959 8331 |
Giải năm | 7124 |
Giải tư | 53691 60407 63540 56337 88464 58810 28531 |
Giải ba | 48239 28137 |
Giải nhì | 86576 |
Giải nhất | 38601 |
Giải đặc biệt | 451321 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần