Giải tám | 56 |
Giải bảy | 448 |
Giải sáu | 5031 5368 4825 |
Giải năm | 1098 |
Giải tư | 62408 94728 20973 18734 28544 59624 36073 |
Giải ba | 33180 16851 |
Giải nhì | 93223 |
Giải nhất | 66692 |
Giải đặc biệt | 654868 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 749 |
Giải sáu | 8018 7231 1820 |
Giải năm | 8530 |
Giải tư | 18551 40760 83583 00361 55673 99178 40171 |
Giải ba | 63836 12901 |
Giải nhì | 93357 |
Giải nhất | 36163 |
Giải đặc biệt | 201243 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 356 |
Giải sáu | 4812 0948 7517 |
Giải năm | 0290 |
Giải tư | 67998 12443 35394 25392 98939 69730 54892 |
Giải ba | 10586 05172 |
Giải nhì | 18434 |
Giải nhất | 74636 |
Giải đặc biệt | 332403 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 482 |
Giải sáu | 1746 0466 5869 |
Giải năm | 1904 |
Giải tư | 30076 88832 81832 00454 48264 33688 77145 |
Giải ba | 38086 87725 |
Giải nhì | 52814 |
Giải nhất | 27423 |
Giải đặc biệt | 515546 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 124 |
Giải sáu | 1400 2869 3021 |
Giải năm | 9267 |
Giải tư | 62746 44556 79317 07016 81274 05953 84765 |
Giải ba | 89331 84056 |
Giải nhì | 62855 |
Giải nhất | 81332 |
Giải đặc biệt | 140182 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 528 |
Giải sáu | 2636 5029 5020 |
Giải năm | 7486 |
Giải tư | 76611 29433 13198 91143 95007 69599 35731 |
Giải ba | 44067 79309 |
Giải nhì | 45354 |
Giải nhất | 13089 |
Giải đặc biệt | 104380 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 674 |
Giải sáu | 9488 9551 0754 |
Giải năm | 9479 |
Giải tư | 44154 16230 79035 69626 95137 80189 87317 |
Giải ba | 92586 59327 |
Giải nhì | 55393 |
Giải nhất | 28866 |
Giải đặc biệt | 845155 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 440 |
Giải sáu | 3357 7305 3161 |
Giải năm | 8597 |
Giải tư | 98154 77411 29353 34116 93806 89787 49418 |
Giải ba | 03700 20858 |
Giải nhì | 57985 |
Giải nhất | 13145 |
Giải đặc biệt | 480954 |
Xổ số Kiên Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần